Kìm cắt nhổ đinh mini 8 inch ME-0020 MCC

  • kìm cắt nhổ đinh MCC Japan
Liên hệ
Thương hiệu MCC-Japan
Model ME-0020
  • Kìm cắt nhổ đinh mini 8 inch ME-0020 MCC, xuất xứ 100% Nhật Bản, chuyên dùng cắt và nhổ đinh độ cứng 80 HRB đến 20 HRC fi 3.5 mm, sử dụng tại công trường, nhà máy sản xuất chế biến gỗ, dân dụng.
  • Hàng có sẵn số lượng lớn, giao hàng tận nơi, cung cấp đầy đủ CO CQ, đạt chuẩn ISO9001, bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Kìm ME-0020 nhỏ gọn, sử dụng dễ dàng bằng 1 tay. Lưỡi cắt bằng thép hợp kim siêu bền, sắc bén được xử lý bằng công nghệ độc quyền của hãng MCC. Có vít hãm hành trình khi thao tác cắt, lò xò chắc chắn giữ kìm luôn mở ngàm sau khi thao tác xong
  • Tay kìm cắt nhổ đinh mini 8 inch ME-0020 được bọc nhựa cao cấp màu xanh, có các khía chống trượt, (kể cả khi tay trơn vẫn thao tác tốt). Chuôi có khóa kìm dùng, có lỗ treo để bảo quản sau khi dùng.
  • Trọng lượng 290g, kích thước 215 mm dễ dàng bỏ túi. Kìm được đóng gói trong hộp nhựa trong, mặt sau có hướng dẫn sử dụng cơ bản.

kìm cộng lực cắt nhổ đinh ME-0020

Thông số kìm cộng lực ME-0020

  • Model: ME-0020.
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Kích thước chiều dài hệ mét: 215 mm.
  • Kích thước chiều dài hệ inch: 8 inch.
  • Đường kính cắt max độ cứng 80 HRB: Ø 3.5 mm
  • Đường kính cắt max độ cứng 31 HRC: Ø 2.0 mm
  • Trọng lượng: 280 g.
  • Kìm cộng lực được đóng gói trong hộp polyvinyl.

Bảng so sánh dòng kìm cộng lực, kéo cắt cộng lực MCC-Japan

STT

Model

Size

Khả năng cắtØmm

Đặc điểm

Weight

Mm/ inch

80 HRB

31 HRC

g

1

MC-0020

210/8

4.0

cắt dây thép

280

2

SUSMC-02

210/8

4.0

cắt dây thép

260

3

MCS-0020

205/8

4.0

2.0

Cắt dây thép cứng

270

4

MN-0020

210/8

3.5

mũi cong

270

5

SUSMN-02

210/8

3.5

mũi cong

240

6

ME-0020

215/8

3.5

2.0

cắt đinh

290

7

MS-0020

200/7

4.0

cáp thép xoắn

240

8

SC-0200

240/9

32×0.9

dây đai

300

9

CC-0300

215/8

3.0

cáp điện

260

10

ML-0020

250/10

0.8

tấm kim loại

280

11

ASR-0101

225/9

0.6

cắt tôn

270

12

MU-0020

210/8

0.8

đa năng

220

13

SUSMU-02

210/8

0.8

inox

210

14

MCF-200

210/8

3.0

lưới rào B40

260

15

HCS-0101

270/10

4.0

3.0 (20HRC)

dây thép cứng

440