Máy nong ống trao đổi nhiệt lò hơi 4 inch Masterol-90 chính hãng Maus-Italia, made in Italia
- Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam: Uni Group
- Hàng có sẵn, giao hàng tận nơi, hướng dẫn sử dụng, lắp đặt.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn CE, ISO9001.
- Chủng loại thiết bị: Máy nong ống trao đổi nhiệt
- Tham khảo catalogue chi tiết sản phẩm:
Đặc điểm tính năng máy nong ống trao đổi nhiệt lò hơi 4 inch Masterol-90
- Máy nong ống trao đổi nhiệt MausItalia model Masterol-90 ứng dụng để thao tác nong ống trao đổi nhiệt tại mặt sàng ống của lò hơi cỡ lớn tại nhà máy dầu khí, điện đạm hóa chất..
- Thuộc dòng Masterol-Series gồm 2 model, khả năng thao tác đường kính trong ống như nhau ( tới 4 inch), khác nhau ở lực momen xoắn, khả năng thao tác đường kính ống ngoài trên từng model.
- Sử dụng hiệu quả với các ống đường kính trong ( OD) tới 4 inch.
- Khác biệt nằm ở khả năng xoay cơ động 360 độ nên có thể thao tác được tại những vị trí khó nhất.
- Model Macrol-90 với momen xoắn max 440 N/m, chạy bằng động cơ khí nén. Được trang bị bộ kiểm soát momen lực nong tối đa khi thao tác, đảm bảo lực thao tác nong giữa các đầu ống là như nhau (độ lặp tối đa ±3%)
- Máy tích hợp 2 chức năng hoạt động (light and heavy-duty) để làm việc tại cường độ làm việc cao hoặc thấp.
- Tính năng dừng tự động và đảo chiều khi đạt đến momen cài đặt trước.
- Đặc biệt máy điều khiển momen lực nong không phụ thuộc vào áp suất khí nén, giúp cho máy hoạt động ổn định.
- Máy được cấu tạo từ vật liệu thép và nhôm, trọng lượng nhẹ, kết cấu cơ khí đơn giản giúp cho việc thao tác hiệu quả hơn trong thời gian dài.
- Trọng lượng 9,5 kg phù hợp đem thi công tại hiện trường.
Thông số kỹ thuật máy nong ống trao đổi nhiệt lò hơi 4 inch Masterol-90
- Model: Macrol-90
- Xuất xứ: Maus-Italia
- Khả năng thao tác: Đường kinh ống tới 4 inch
- Tốc độ quay (Speed): 90 rpm (R.P.M)
- Momen xoắn nhỏ nhất (Min.torque): 100,0 (74.0) Nm (Ft Lb)
- Momen xoắn lớn nhất (Max.torque): 440,0 (325.6) Nm (Ft Lb)
- Áp suất đầu vào (Inlet pressure): 6,3 (92) Bar (psi)
- Tiêu thụ không khí (Air consumption): 2000 (70.6) L/min (cfm)
- Đầu vuông (Square drive): 18 (0.7") mm (inches)
- Đầu ren cấp khí (Air feeding threaded attachment): 1/2" x 14 G/BSP
- Đầu ren thoát khí (Air drain threaded attachment): 1" x 11 G/BSP
- Đường kính ngoài ống kim loại tối đa (Tube max ∅ (ouside)- Ferrous): 101,6 (4") mm (inches)
- Đường kính ngoài ống phi kim tối đa (Tube max ∅ (ouside)- Nonferrous): 114,5 (4.1/2") mm (inches)
- Bộ chuyển đổi (Adapter): F/316-3/4" Code
- Chiều dài A (Length A): 570 (22.5) mm (inches) *
- Chiều rộng B (Width B): 96 (3.8) mm (inches) *
- Chiều cao C (Height/ ∅ C): 76 (3.0) mm (inches) *
- Trọng lượng (Weight) : 9,5 (21.1) Kg (Lb)
- Mã Palang: TPB2 /A
- ( Mục * xem chú thích ảnh đính kèm phía trên)
Xem thêm video thao tác máy nong ống lò hơi Maus Masterol-Series