Kìm cộng lực mini cắt thép cứng 8 inch MCS-0020

  • kìm cắt thép mcc msc-0020
  • kìm cắt thép mcc msc-0020 (1)
  • kìm cộng lực cắt thép cứng MCS-0020
Liên hệ
Thương hiệu MCC-Japan
Model MCS-0020
  • Kìm cộng lực mini 8 inch MCS-0020 xuất xứ 100% Nhật Bản, cắt các loại vật liệu mềm tới vật liệu cứng dải 80 HRB tới 31 HRC, đường kính vật liệu fi 4.0mm. Dùng cho việc cắt đinh, sắt dây, thép cứng tại công trường, nhà máy sản xuất, ngành điện, viễn thông, dân dụng.
  • Hàng có sẵn số lượng lớn, giao hàng tận nơi, cung cấp đầy đủ CO CQ, đạt chuẩn ISO9001, bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
  • Kìm MCS-0020 nhỏ gọn, sử dụng dễ dàng bằng 1 tay. Sự khác biệt nằm ở lưỡi cắt bằng thép cacbon siêu bền, sắc bén được xử lý bằng công nghệ độc quyền của hãng MCC. Có thể điều chỉnh lưỡi cắt qua vít bulong, có vít hãm hành trình khi thao tác cắt.
  • Tay kìm MCS-0020 được bọc nhựa cao cấp màu cam, có các khía chống trượt, (kể cả khi tay trơn vẫn thao tác tốt). Chuôi có khóa kìm dùng, có lỗ treo để bảo quản sau khi dùng.
  • Trọng lượng 270g, kích thước 205 mm dễ dàng bỏ túi. Kìm được đóng gói trong hộp nhựa trong, mặt sau có hướng dẫn sử dụng cơ bản.

kìm cắt thép cứng MCS-0020

Thông số kìm cộng lực MCS-0020

  • Model: MCS-0020.
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Kích thước chiều dài hệ mét: 205mm.
  • Kích thước chiều dài hệ inch: 8 inch.
  • Đường kính cắt max độ cứng 80 HRB: Ø 4.0mm
  • Đường kính cắt max độ cứng 31 HRC: Ø 2.0mm
  • Trọng lượng: 270 g.
  • Kìm cộng lực được đóng gói trong hộp nhựa.

Bảng so sánh dòng kìm cộng lực, kéo cắt cộng lực MCC-Japan

STT

Model

Size

Khả năng cắtØmm

Đặc điểm

Weight

Mm/ inch

80 HRB

31 HRC

g

1

MC-0020

210/8

4.0

cắt dây thép

280

2

SUSMC-02

210/8

4.0

cắt dây thép

260

3

MCS-0020

205/8

4.0

2.0

Cắt dây thép cứng

270

4

MN-0020

210/8

3.5

mũi cong

270

5

SUSMN-02

210/8

3.5

mũi cong

240

6

ME-0020

215/8

3.5

2.0

cắt đinh

290

7

MS-0020

200/7

4.0

cáp thép xoắn

240

8

SC-0200

240/9

32×0.9

dây đai

300

9

CC-0300

215/8

3.0

cáp điện

260

10

ML-0020

250/10

0.8

tấm kim loại

280

11

ASR-0101

225/9

0.6

cắt tôn

270

12

MU-0020

210/8

0.8

đa năng

220

13

SUSMU-02

210/8

0.8

inox

210

14

MCF-200

210/8

3.0

lưới rào B40

260

15

HCS-0101

270/10

4.0

3.0 (20HRC)

dây thép cứng

440