Máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100

  • Máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100
  • Máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100
Liên hệ
Thương hiệu MAUS-Italia
Model Minirol-1100

Máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100 chính hãng MausItalia, made in Italia

  • Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam: Uni Group
  • Hàng có sẵn, giao hàng tận nơi, hướng dẫn sử dụng, lắp đặt.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Tiêu chuẩn ISO9001, chứng chỉ CE.
  • Chủng loại thiết bị: Máy nong ống trao đổi nhiệt
  • Tham khảo catalogue chi tiết sản phẩm:  catalogue minirol maus italia

Đặc điểm cấu tạo máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100

máy nong ống trao đổi nhiệt minirol-1100

  • Máy nong ống trao đổi nhiệt MausItalia model Minirol-1100 ứng dụng để thao tác nong ống trao đổi nhiệt tại mặt sàng ống, dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt tại giàn điều hòa, giàn làm lạnh, bộ sinh hàn trên các tàu.
  • Sử dụng hiệu quả với các ống đường kính nhỏ tới 3/8 inch (ống kim loại) và tới 5/8 inch (ống phi kim loại)
  • Model Minirol-1100 với momen xoắn max 5.2 N/m, chạy bằng động cơ khí nén. Được trang bị bộ cài đặt momen lực nong tối đa khi thao tác, đảm bảo lực thao tác nong giữa các đầu ống là như nhau (Có khả năng từ động dừng và đảo chiều khi đạt đến momen cài đặt trước).
  • Việc điều khiển momen lực nong không phụ thuộc vào áp suất khí nén, giúp cho máy hoạt động ổn định.
  • Máy tích hợp 2 chức năng công suất để làm việc tại cường độ làm việc cao hoặc thấp.
  • Máy được chế tạo bằng thép và nhôm, giảm nhẹ trọng lượng giúp cho việc thao tác hiệu quả hơn.
  • Kết cấu cơ khí đơn giản, thân máy nhỏ, vừa vặn với tay người sử dụng, thuận tiện khi vận hành máy. Trọng lượng nhẹ phù hợp đem thi công tại hiện trường.

Thông số kỹ thuật máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100

máy nong ống trao đổi nhiệt minirol-1100

  • Model: Minirol-1100
  • Xuất xứ: Maus-Italia
  • Tốc độ quay (Speed): 1100 rpm (R.P.M)
  • Momen xoắn nhỏ nhất (Min.torque): 0,3(0.22) Nm (Ft Lb)
  • Momen xoắn lớn nhất (Max.torque): 5,2 (3.84) Nm (Ft Lb)
  • Áp suất đầu vào (Inlet pressure): 6,3 (92) Bar (psi)
  • Tiêu thụ không khí (Air consumption): 420 (14.8) L/min (cfm)
  • Đầu điều khiển lục giác (Hex drive): 6,3  (1/4") mm (inches)
  • Đầu ren cấp khí (Air feeding threaded attachment ): 1/4" X19 G/BSP
  • Đường kính ngoài ống kim loại tối đa (Tube max ∅ (ouside)- Ferrous): 9,5 ( 3/8'' ) mm (inches)
  • Đường kính ngoài ống phi kim tối đa (Tube max ∅ (ouside)- Nonferrous): 15,9 (5/8") mm (inches)
  • Bộ chuyển đổi (Adapter): F/311-1/4" Code
  • Chiều dài A (Length A): 260 (10.2) mm (inches) *
  • Chiều rộng B (Width B): 193 (7.6) mm (inches) *
  • Chiều cao C (Height/ ∅ C): 50 (2.0) mm (inches) *
  • Trọng lượng (Weight) : 1,36 (3.00) Kg (Lb)
  • Mã màu (Colour : 7.035 RAL
  • ( Mục * xem chú thích ảnh đính kèm phía trên)

Xem thêm video thao tác máy nong ống trao đổi nhiệt size 5/8 inch Minirol-1100