Kìm cộng lực cắt sắt thép 14 inch MCC Japan BC-0735

  • Kìm cộng lực cắt sắt thép bc-0735
  • Kìm cộng lực MCC Japan BC-0735
Liên hệ
Thương hiệu MCC-Japan
Model BC-0735

Kìm cộng lực cắt sắt thép 14 inch MCC Japan BC-0735

  • Kìm BC-0735 đạt tiêu chuẩn Nhật Bản JIS, ISO9001. Bảo hành chính hãng, đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
  • Kìm ứng dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, xây dựng, ngay cả trong dân dụng; Chuyên dùng để cắt thép thanh đến phi 6mm, sắt tròn, cắt bu lông, lưới thép B40, lưới kẽm và rất nhiều loại sắt thép khác.
  • Kìm cộng lực 14 inch MCC Japan BC-0735 có thể cắt được kim loại với nhiều loại độ cứng khác nhau như các dải: HRB80, HRC 20, HRC 36.
  • Lưỡi cắt có độ sắc bén, độ bền chống mài mòn cao với công nghệ luyện kim độc quyền của hãng MCC (nên thay thế lưỡi cắt sau 10000 lần thao tác). Lưỡi cắt được rèn với nhiệt độ và áp lực cao.
  • Tay cầm được làm từ thép hợp kim chắc chắn, bề mặt sơn xanh. Chuôi tay cầm vừa vặn, được bọc nhựa mềm với các khía giúp tăng khả năng ma sát với tay người sử dụng.
  • Kìm có kích thước nhỏ, tổng chiều dài là 14 inch hay 350 mm. Cân nặng nhẹ chỉ 950g. Tiện lợi bỏ túi mang hiện trường thi công.

kìm cộng lực cắt sắt thép chính hãng 100% Nhật Bản

Thông số kỹ thuật kìm cộng lực cắt sắt thép 14 inch BC-0735

  • Model: BC-0735
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Tổng chiều dài hệ mét: 350 mm.
  • Tổng chiều dài hệ inch: 14 inch
  • Đường kính cắt max tùy thuộc theo độ cứng:
  • Độ cứng 80 HRB rod: ∅ 6 mm
  • Độ cứng 20 HRC rod: ∅ 6 mm
  • Độ cứng 36 HRC rod: ∅ 5 mm
  • Trọng lượng: 950 g.
  • Mã lưỡi cắt dự phòng: BCE0035

Bảng so sánh thông số kìm cộng lực cắt sắt thép BC-07series.

Model No.

Size

mm

Size
mm (inch)

Đường kính cắt/ Độ cứng kim loại

Weight
g

Lưỡi cắt
dự phòng

80 HRB rod

20 HRB rod

36 HRB rod

BC-0730

300

12″

Ø5

Ø5

Ø3

650

BCE0030

BC-0735

350

14″

Ø6

Ø6

Ø5

950

BCE0035

BC-0745

450

18″

Ø8

Ø8

Ø6

1.450

BCE0045

BC-0760

600

24″

Ø10

Ø10

Ø8

2.500

BCE0060

BC-0775

750

30″

Ø13

Ø13

Ø10

3.850

BCE0075

BC-0790

900

36″

Ø15

Ø14

Ø11

5.900

BCE0090

BC-0710

1050

1050

Ø18

Ø16

Ø13

8.050

BCE0010